Có 2 kết quả:

嵌进 qiàn jìn ㄑㄧㄢˋ ㄐㄧㄣˋ嵌進 qiàn jìn ㄑㄧㄢˋ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) embedded
(2) embedding

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) embedded
(2) embedding

Bình luận 0